noun
recovery mission
nhiệm vụ phục hồi hoặc giải cứu sau một thất bại hoặc thảm họa
noun
internet doubters
những người hoài nghi về internet
noun/adjective
senior
người lớn tuổi, người có kinh nghiệm
noun
Department of Food Safety
/dəˈpɑːrtmənt əv fuːd ˈseɪfti/ Cục An toàn thực phẩm
noun
publicly funded research
/ˈpʌb.lɪkli ˈfʌn.dɪd rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu được tài trợ công khai hoặc từ nguồn ngân sách của chính phủ hoặc các tổ chức công cộng.