She performed an interpretive dance that conveyed deep emotions.
Dịch: Cô ấy đã biểu diễn một điệu múa diễn giải thể hiện những cảm xúc sâu sắc.
Interpretive dance often tells a story through movement.
Dịch: Múa diễn giải thường kể một câu chuyện thông qua chuyển động.
Mã bảo mật hoặc thẻ bảo mật dùng để xác thực truy cập hoặc giao dịch trong công nghệ thông tin.