The prominent scientist received an award for her research.
Dịch: Nhà khoa học nổi bật đã nhận giải thưởng cho nghiên cứu của cô.
He played a prominent role in the community.
Dịch: Anh ấy đã đóng một vai trò nổi bật trong cộng đồng.
The painting is prominent in the gallery.
Dịch: Bức tranh nổi bật trong phòng trưng bày.