Many people were sent to internment camps during the war.
Dịch: Nhiều người đã bị đưa vào các trại tạm giam trong thời gian chiến tranh.
The conditions in the internment camp were very harsh.
Dịch: Điều kiện trong trại tạm giam rất khắc nghiệt.
trại giam giữ
trại tập trung
sự tạm giam
tạm giam
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
buổi hòa nhạc nổi tiếng
người uống từ bình có ống hút
tậu xe
Cộng đồng tu viện
ngọc lục bảo
thủ tục nhập tịch
Công nhân có tay nghề
đo độ sâu của nước; hiểu rõ, thấu đáo