The interloper was not welcomed at the private party.
Dịch: Người xâm nhập không được hoan nghênh tại bữa tiệc riêng tư.
She felt like an interloper in their close-knit group.
Dịch: Cô cảm thấy như một kẻ xâm nhập trong nhóm thân thiết của họ.
Acrylate là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este của acrylic acid, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, keo, và các vật liệu composite.