He deposited his savings into an interest-bearing account.
Dịch: Anh ấy gửi tiền tiết kiệm vào tài khoản sinh lãi.
An interest-bearing account helps your money grow over time.
Dịch: Tài khoản sinh lãi giúp tiền của bạn sinh lời theo thời gian.
tài khoản sinh lãi
tài khoản lãi suất
lãi
có lãi suất
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thuật nhuộm vải
sự phản đối, sự biểu tình
Tâm sự với fan
máy hút mùi
lợi ích song hành
giả danh cảnh sát
mộ
cảm nhận nghệ thuật