The conference focused on interdisciplinary approaches to climate change.
Dịch: Hội nghị tập trung vào các phương pháp liên ngành đối phó với biến đổi khí hậu.
Interdisciplinary research can lead to innovative solutions.
Dịch: Nghiên cứu liên ngành có thể dẫn đến những giải pháp sáng tạo.
She has an interdisciplinary background in science and art.
Dịch: Cô ấy có nền tảng liên ngành trong khoa học và nghệ thuật.
quá trình ghi lại hình ảnh, thường sử dụng thiết bị như máy ảnh, máy quay hoặc thiết bị di động.