The police conducted an intensive search of the area.
Dịch: Cảnh sát đã tiến hành một cuộc tìm kiếm chuyên sâu trong khu vực.
An intensive search is underway for the missing child.
Dịch: Một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng đang được tiến hành để tìm đứa trẻ mất tích.
Một loại cocktail không có cồn, thường dùng để giải khát hoặc dành cho trẻ em.