The display device shows the output from the computer.
Dịch: Thiết bị hiển thị hiển thị đầu ra từ máy tính.
Modern display devices include LED and LCD screens.
Dịch: Các thiết bị hiển thị hiện đại bao gồm màn hình LED và LCD.
màn hình
hiển thị
trình diễn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bánh đậu
sống sung túc
gió tây nam
sau một thời gian
kiểm soát ứng dụng
súp cây rau dền
bắt cóc
Quế bị hỏng/ôi thiu