He put in intense effort to finish the project on time.
Dịch: Anh ấy đã nỗ lực cao độ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
It requires intense effort to climb this mountain.
Dịch: Cần có sự cố gắng hết mình để leo lên ngọn núi này.
nỗ lực lớn
cố gắng hết sức
mãnh liệt
cố gắng
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
xây dựng đảng về đạo đức
công tắc
Nội soi đại tràng
không có tuổi, bất diệt
phần mềm xử lý video
tải nén
mèo rừng châu Á
thiết bị tân tiến