Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "instructional"

noun
instructional video
/ɪnˈstrʌkʃənəl ˈvɪdiːoʊ/

video hướng dẫn

noun
instructional approach
/ɪnˈstrʌkʃənəl əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận giảng dạy

noun
instructional quality
/ɪnˈstrʌkʃənəl ˈkwɒləti/

chất lượng giảng dạy

noun
instructional designer
/ɪnˈstrʌk.ʃə.nəl dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế hướng dẫn, người thiết kế chương trình giảng dạy hoặc tài liệu đào tạo

noun
instructional music
/ɪnˈstrʊk.ʃən.əl ˈmjuː.zɪk/

âm nhạc mang tính hướng dẫn hoặc giảng dạy

noun
instructional practice
/ɪnˈstrʌkʃənəl ˈpræktɪs/

thực hành giảng dạy hoặc hướng dẫn để nâng cao kỹ năng giảng dạy hoặc học tập

noun
instructional observation
/ɪnˈstrʌkʃənəl ˌɒb.zərˈveɪ.ʃən/

quan sát hướng dẫn / giảng dạy

noun
instructional strategy
/ɪnˈstrʌk.ʃə.nəl ˈstræt.ə.dʒi/

Chiến lược giảng dạy

noun
instructional design
/ɪnˈstrʌkʃənəl dɪˈzaɪn/

thiết kế giáo dục

noun
instructional development
/ɪnˈstrʌkʃənəl dɪˈvɛləpmənt/

phát triển hướng dẫn

noun
instructional model
/ɪnˈstrʌkʃənl ˈmɒdəl/

mô hình giảng dạy

noun
instructional hours
/ɪnˈstrʌkʃənəl aʊərz/

giờ giảng dạy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY