an institutional framework
Dịch: một khuôn khổ cơ cấu tổ chức
institutional care
Dịch: sự chăm sóc của cơ quan, tổ chức
có tổ chức
được thành lập
cơ quan, tổ chức
về mặt cơ cấu tổ chức
20/11/2025
thu hồi nợ
trốn học
tuyến vú
quy trình nhập quốc tịch
một loại động vật thân mềm biển thuộc lớp Cephalopoda, có vỏ xoắn ốc hình tròn.
sự rút lui, sự rút khỏi
quyết định, kiên quyết
ngưỡng bão hòa