Many people prefer installment credit for large purchases.
Dịch: Nhiều người thích tín dụng trả góp cho những món mua lớn.
He applied for installment credit to buy a new car.
Dịch: Anh ấy đã xin tín dụng trả góp để mua một chiếc xe mới.
vay trả góp
kế hoạch tín dụng
khoản trả góp
cài đặt
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
chúc may mắn
sắp xếp công việc linh hoạt
giảm thiểu sử dụng
mối quan hệ gia đình
sự phát triển cảm xúc
trạm biến áp
Phân tích SWOT
mồ hôi