She looked inside to find her keys.
Dịch: Cô ấy nhìn vào bên trong để tìm chìa khóa của mình.
The insides of the box were empty.
Dịch: Bên trong của chiếc hộp trống rỗng.
bên trong
phần bên trong
bên trong, nội bộ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
ấn phẩm khoa học
tình yêu ban đầu
giảm thiểu mọi thiệt hại
thủ quỹ
lường trước thành công
cảm xúc sâu sắc
suốt 3-4 năm nay rồi
chủ đề