He remained insensible to her pain.
Dịch: Anh ta vẫn vô cảm trước nỗi đau của cô.
The insensible man lay on the ground after the fall.
Dịch: Người đàn ông vô cảm nằm trên mặt đất sau cú ngã.
vô cảm
thờ ơ
tình trạng vô cảm
làm vô cảm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
hỏa hoạn lớn, cháy lớn
gió попутный
quản lý nhóm
Nhân viên ngoại giao
lốp xe
bị điện giật chết
phản ứng trái chiều
ngọn lửa lớn, sự bùng cháy