He remained insensible to her pain.
Dịch: Anh ta vẫn vô cảm trước nỗi đau của cô.
The insensible man lay on the ground after the fall.
Dịch: Người đàn ông vô cảm nằm trên mặt đất sau cú ngã.
vô cảm
thờ ơ
tình trạng vô cảm
làm vô cảm
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
quả sô cô la
người đàm phán
phim tài liệu
tạm hoãn chiêm bái
tăng cường an ninh
Lễ nghi thiêng liêng
an ninh hàng không
lên lịch lại cuộc hành hương