He remained insensible to her pain.
Dịch: Anh ta vẫn vô cảm trước nỗi đau của cô.
The insensible man lay on the ground after the fall.
Dịch: Người đàn ông vô cảm nằm trên mặt đất sau cú ngã.
vô cảm
thờ ơ
tình trạng vô cảm
làm vô cảm
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Món hầm từ cây chùm ngây, thường được nấu với thịt hoặc rau củ.
sự giảm bớt, sự làm dịu đi
sự tham gia xã hội
ghế sofa
Ăn sạch
đồng hồ cát
chim dậy sớm bắt sâu
Nuôi trồng tôm