Her inner world is rich with imagination.
Dịch: Thế giới nội tâm của cô ấy rất phong phú với trí tưởng tượng.
He is exploring his inner world through meditation.
Dịch: Anh ấy đang khám phá thế giới nội tâm của mình thông qua thiền định.
bản ngã nội tâm
tâm thức
thuộc về bên trong
một cách nội tâm
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
khoảng không riêng tư
hạ tầng cứng
vật liệu nhiệt
vải chiffon (một loại vải mỏng, nhẹ và mềm mại thường được dùng để may áo quần)
chi phí lắp đặt
Nước bọt
phi đội
Tiêu dùng có ý thức