The initiative aims to improve community health.
Dịch: Sáng kiến này nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.
She took the initiative to start a recycling program.
Dịch: Cô ấy đã có sáng kiến để bắt đầu một chương trình tái chế.
His initiative was praised by everyone in the organization.
Dịch: Sáng kiến của anh ấy được mọi người trong tổ chức khen ngợi.