This is his initial surgery.
Dịch: Đây là ca phẫu thuật lần đầu của anh ấy.
The patient recovered well after the initial surgery.
Dịch: Bệnh nhân hồi phục tốt sau ca phẫu thuật lần đầu.
phẫu thuật đầu tiên
trải qua phẫu thuật lần đầu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Đãi
chuỗi thức ăn
quần áo thể thao
có phẩm hạnh của một quý cô; thục nữ
nhà hát nhỏ có biểu diễn ca múa nhạc, thường phục vụ đồ uống và thức ăn
đung đưa, lắc lư
Quả bưởi chùm
bác sĩ chuyên gia