She made an informed decision after researching all the options.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định có thông tin sau khi nghiên cứu tất cả các lựa chọn.
It's important to take your time and make an informed decision.
Dịch: Điều quan trọng là bạn phải dành thời gian và đưa ra một quyết định có thông tin.
An umbrella term referring to the precautions and measures taken to ensure safe travel experiences.
Bài हिट vượt thời gian (ám chỉ một bài hát hay, nổi tiếng và có giá trị lâu dài)