She was well informed about the project.
Dịch: Cô ấy đã được thông báo kỹ về dự án.
He is informed about the latest news.
Dịch: Anh ấy biết về những tin tức mới nhất.
được thông báo
nhận thức
thông tin
thông báo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
công việc bí mật
dấu số
đời sống xa hoa
bác sĩ phẫu thuật hàm mặt
quản lý cân nặng
Nhà sinh vật học biển
những vật dụng cần thiết khi đi du lịch
Tự hào khoe