She was well informed about the project.
Dịch: Cô ấy đã được thông báo kỹ về dự án.
He is informed about the latest news.
Dịch: Anh ấy biết về những tin tức mới nhất.
được thông báo
nhận thức
thông tin
thông báo
20/11/2025
viêm, làm viêm
chế độ ăn uống
Văn hóa địa phương
Cơ quan nông nghiệp
quan tài lạnh lẽo
thể thức thi đấu
nhãn giá
váy cưới