She was well informed about the project.
Dịch: Cô ấy đã được thông báo kỹ về dự án.
He is informed about the latest news.
Dịch: Anh ấy biết về những tin tức mới nhất.
được thông báo
nhận thức
thông tin
thông báo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự theo dõi ở Nhật Bản
Truyền thống miền Nam
Nhăn mặt, bĩu môi
Việc đặt tên; sự gọi tên
lựa chọn màu sắc
sự rối, sự chằng chịt
Đơn vị phòng chống tội phạm tài chính
Bày biện khéo léo