The information panel displayed the schedule of events.
Dịch: Bảng thông tin hiển thị lịch trình các sự kiện.
He checked the information panel for updates.
Dịch: Anh ấy kiểm tra bảng thông tin để biết thông tin cập nhật.
bảng thông tin
bảng hiển thị
thông tin
thông báo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự bắt cóc
Sở Chăn Nuôi
sự xem phim
bật khóc vì một câu thoại
Tài sản thế chấp
sự lề mề, sự chậm trễ
mua nhà hay mua đất
Chiết tự học về chim