The information panel displayed the schedule of events.
Dịch: Bảng thông tin hiển thị lịch trình các sự kiện.
He checked the information panel for updates.
Dịch: Anh ấy kiểm tra bảng thông tin để biết thông tin cập nhật.
bảng thông tin
bảng hiển thị
thông tin
thông báo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỷ lục buồn
sự trỗi dậy của sự lạc quan
liên quan đến huyết áp
hợp kim
Nguyên tắc tài chính
quả rambutan
kế hoạch xây dựng
Cập nhật Hà Nội