The information packet includes brochures and maps.
Dịch: Gói thông tin bao gồm tờ rơi và bản đồ.
We received an information packet about the new program.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được một gói thông tin về chương trình mới.
gói dữ liệu
bộ thông tin
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
diễn ngôn chính trị
Khuôn mặt góc cạnh/ sắc nét
sự hồi sinh
các sản phẩm hỗ trợ chế độ ăn uống
dịch vụ thu gom rác
tài khoản thụ hưởng
Tết Trung Thu
cầu thang