Don't be such an airhead; pay attention to what's going on.
Dịch: Đừng có ngu ngốc như vậy; hãy chú ý đến những gì đang xảy ra.
She was acting like an airhead during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã cư xử như một người ngốc nghếch trong cuộc họp.
kẻ ngốc
người ngu dốt
tính ngốc nghếch
ngốc nghếch
08/11/2025
/lɛt/
độc gan
đặc điểm địa lý
lợi ích, mối quan tâm
Buổi chạy thử trước tuần lễ thời trang
mũ len
đậu gà
khu vực cấm vào
bao gạo