Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ineffect"

noun
Ineffective presentation
/ˌɪnɪˈfɛktɪv ˌprɛzɛnˈteɪʃən/

Bài thuyết trình không hiệu quả

noun
ineffective control
/ˌɪnɪˈfɛktɪv kənˈtroʊl/

kiểm soát không hiệu quả

adjective
ineffectual
/ˌɪnɪˈfɛkʧuəl/

không hiệu quả

adjective
ineffective
/ˌɪnɪˈfɛktɪv/

không hiệu quả

noun
ineffective communication
/ˌɪnɪˈfɛktɪv kəˌmjunɪˈkeɪʃən/

giao tiếp không hiệu quả

noun
ineffective person
/ɪnɪˈfɛktɪv ˈpɜrsən/

Người không hiệu quả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY