The medication is inducing sleep.
Dịch: Thuốc này đang gây ra giấc ngủ.
They are inducing change in the company culture.
Dịch: Họ đang thúc đẩy thay đổi trong văn hóa công ty.
gây ra
kích thích
sự kích thích
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
đi học cao học
phim hay
bìa sách
học thuật
khu Thảo Điền
sự bảo vệ
hoàn trả
thánh Nicholas, một nhân vật trong truyền thuyết thường được liên kết với Giáng sinh, là người mang quà cho trẻ em.