Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "induce"

noun
cyclone inducer
/ˈsaɪkloʊn ɪnˈdjuːsər/

tác nhân gây lốc xoáy

noun
induced hypothermia
/ɪnˈdjuːst ˌhaɪpoʊˈθɜːrmiə/

hạ thân nhiệt tạm thời

noun
sport-induced asthma
/spɔːrt ɪnˈdjuːst ˈæzmə/

hen suyễn do thể thao

noun
inducement
/ɪnˈdjuːsmənt/

sự khuyến khích

noun
noise-induced hearing loss
/nɔɪz-ɪnˈdjuːst ˈhɪrɪŋ lɔs/

mất thính lực do tiếng ồn

noun
noise-induced trauma
/nɔɪz ɪnˈdjuːst ˈtrɔːmə/

Chấn thương do tiếng ồn

noun
exercise-induced asthma
/ˈɛksərsaɪz ɪnˈdjuːst ˈæsmə/

Hen suyễn do tập thể dục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

19/06/2025

ant

/ænt/

kiến, côn trùng, sâu

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY