His indolence prevented him from achieving his goals.
Dịch: Sự lười biếng của anh ta đã ngăn cản anh ta đạt được mục tiêu.
Indolence can lead to missed opportunities.
Dịch: Sự lười biếng có thể dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ.
sự lười biếng
sự lười nhác
lười biếng
uể oải
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chuyến đi lãng mạn
Tổ chức tôn giáo
tiệm may
người có trách nhiệm
cắn nhẹ, gặm
diễn đàn trên mạng
ống xả xe máy
cờ lê