She enjoys an independent life away from her parents.
Dịch: Cô ấy thích một cuộc sống độc lập xa rời cha mẹ.
Living an independent life allows you to make your own choices.
Dịch: Sống một cuộc sống độc lập cho phép bạn tự đưa ra quyết định.
Vinylbenzene là một hợp chất hữu cơ, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất polystyrene.