She enjoys an independent life away from her parents.
Dịch: Cô ấy thích một cuộc sống độc lập xa rời cha mẹ.
Living an independent life allows you to make your own choices.
Dịch: Sống một cuộc sống độc lập cho phép bạn tự đưa ra quyết định.
cuộc sống tự cung tự cấp
cuộc sống tự trị
sự độc lập
độc lập
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hành động thất thường
ợ hơi
Ngày sinh
Quán rượu, nơi phục vụ đồ uống và đồ ăn nhẹ cho khách.
Bánh khoai mì
miễn thuế
nhiễm trùng miệng
Chủ tịch điều hành