We perform a periodic inventory to ensure accuracy.
Dịch: Chúng tôi thực hiện kiểm kê định kỳ để đảm bảo tính chính xác.
The periodic inventory revealed some discrepancies.
Dịch: Việc kiểm kê định kỳ đã phát hiện ra một số sai lệch.
Kiểm kê thường xuyên
Đếm hàng định kỳ
Kiểm kê
Hàng tồn kho
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Ưu thế vượt trội so với đối thủ
tình trạng tai nạn
sửa chữa bê tông
Kéo hình ảnh lên hạng cao nhất
hình ảnh hoạt hình
Liệu pháp hình ảnh
Phát sóng trực tuyến
Người độc thân