The company offered indemnity for the damages caused.
Dịch: Công ty đã đề nghị bồi thường cho những thiệt hại gây ra.
He received indemnity for his injuries from the accident.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự bồi thường cho những chấn thương do tai nạn.
sự bồi thường
sự đền bù
bồi thường
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Cố đô Huế
cất đi, xếp gọn
giấy mềm
Đầu tư quốc tế
không bài bạc
trong quá khứ
trọng lượng riêng
Tắc nghẽn khúc nối bể thận niệu quản