The company offered indemnity for the damages caused.
Dịch: Công ty đã đề nghị bồi thường cho những thiệt hại gây ra.
He received indemnity for his injuries from the accident.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự bồi thường cho những chấn thương do tai nạn.
sự bồi thường
sự đền bù
bồi thường
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nhận ra, phân biệt
Biện pháp xây dựng lòng tin
nghệ thuật múa rối
bồ công anh
hiệp hội nghề nghiệp
Bộ tăng tốc học máy
Chứng chỉ tin học
khoa giáo dục