The company offered indemnity for the damages caused.
Dịch: Công ty đã đề nghị bồi thường cho những thiệt hại gây ra.
He received indemnity for his injuries from the accident.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự bồi thường cho những chấn thương do tai nạn.
sự bồi thường
sự đền bù
bồi thường
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sa thải, bãi nhiệm
điều kiện đủ
sắp xếp cho nhiệm vụ
chế độ cho cán bộ
đường sắt
hàng năm, thường niên
trận khổ chiến
việt quất