The company offered indemnity for the damages caused.
Dịch: Công ty đã đề nghị bồi thường cho những thiệt hại gây ra.
He received indemnity for his injuries from the accident.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự bồi thường cho những chấn thương do tai nạn.
sự bồi thường
sự đền bù
bồi thường
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cựu du học sinh
băng gạc, băng dính y tế
đại diện địa phương
bi kịch lịch sử
có ý thức, chú tâm
Sushi kiểu Hàn Quốc
tiếng la hét
bảo đảm chất lượng