The company offered indemnity for the damages caused.
Dịch: Công ty đã đề nghị bồi thường cho những thiệt hại gây ra.
He received indemnity for his injuries from the accident.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự bồi thường cho những chấn thương do tai nạn.
sự bồi thường
sự đền bù
bồi thường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
càng nhanh càng tốt
nỗ lực không ngừng
giày cao gót
Liên doanh
ngành dịch vụ thực phẩm
xe buýt trường học
mức an toàn
hút mỡ