The company offered indemnity for the damages caused.
Dịch: Công ty đã đề nghị bồi thường cho những thiệt hại gây ra.
He received indemnity for his injuries from the accident.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự bồi thường cho những chấn thương do tai nạn.
sự bồi thường
sự đền bù
bồi thường
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Vấn đề trong mối quan hệ
Bún chiên
tập hợp các tác phẩm văn học, nghệ thuật
được trang bị tốt
Sự kiện lớn
vẹt mào
nhiệt tình mời
Cú đấm tay (thường được thực hiện bằng cách chạm vào nhau bằng nắm tay)