His indebtedness to the bank was overwhelming.
Dịch: Sự nợ nần của anh ấy với ngân hàng là quá lớn.
She felt a sense of indebtedness to her community.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác nợ nần với cộng đồng của mình.
nợ
nghĩa vụ
mắc nợ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Án tù chung thân
hỏa hoạn bùng lên
dấu chéo
năng lực xét tuyển
hợp đồng không xác định
món tráng miệng đông lạnh
điều trị chống lão hóa
Sự làm hại, sự ngược đãi, sự trù dập