The incoming shipment is scheduled to arrive tomorrow.
Dịch: Lô hàng đến dự kiến sẽ đến vào ngày mai.
Please check the status of the incoming shipment.
Dịch: Vui lòng kiểm tra trạng thái của lô hàng đến.
Công việc liên quan đến việc sử dụng máy ảnh trong sản xuất phim, video hoặc nhiếp ảnh.