He was inattentive during the lecture.
Dịch: Anh ấy không chú ý trong suốt buổi giảng.
Her inattentive nature often leads to mistakes.
Dịch: Bản tính không chú ý của cô ấy thường dẫn đến những sai lầm.
bị phân tâm
cẩu thả
sự không chú ý
chú ý
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nguồn gốc không rõ ràng
sự nhiễm trùng
bầu cử địa phương
giáo dục tiểu học
quan hệ cộng đồng
cây trà
trường trung học phổ thông
Tình trạng tội phạm