I'm really in a bind with my deadlines.
Dịch: Tôi thật sự đang gặp khó khăn với các thời hạn của mình.
She found herself in a bind after losing her job.
Dịch: Cô ấy thấy mình mắc kẹt sau khi mất việc.
Trung tâm trao đổi hoặc trung tâm giao dịch nơi các hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin diễn ra chủ yếu.