We need to improve sales this quarter.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện doanh số trong quý này.
The new marketing campaign is aimed at improving sales.
Dịch: Chiến dịch marketing mới nhằm mục đích cải thiện doanh số.
thúc đẩy doanh số
tăng trưởng doanh số
sự cải thiện trong doanh số
cải thiện doanh số
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
ở nhà
người dẫn đầu xu hướng
Tiết kiệm không chỉ là
an ninh năng lượng
rối loạn máu
Thói quen xấu
Lãnh đạo tỉnh
phân phối nội dung