The teacher aimed to impart knowledge to her students.
Dịch: Giáo viên đã nhắm đến việc truyền đạt kiến thức cho học sinh.
He wanted to impart his wisdom through his writings.
Dịch: Ông muốn truyền đạt sự khôn ngoan của mình qua các tác phẩm.
truyền đạt
giao tiếp
sự truyền đạt
đang truyền đạt
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
một loại người, thường là người bản xứ của một vùng nào đó
dinh dưỡng thừa
Tham gia lớp học
các hành động chiến lược
thiếu dinh dưỡng
Vượt qua đối thủ
món ăn sáng
điểm tham quan