His poems immortalized her beauty.
Dịch: Những bài thơ của ông đã bất tử hóa vẻ đẹp của cô.
The monument immortalizes the soldiers who died in the war.
Dịch: Đài tưởng niệm bất tử hóa những người lính đã hy sinh trong chiến tranh.
làm cho vĩnh cửu
bất tử hóa
sự bất tử hóa
bất tử
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chưa qua xử lý
chấn động nhỏ
quốc tịch Mỹ
từ khóa tìm kiếm
Những phẩm chất của nhân sâm
mặt khác; thay vào đó
hơn 2 tuổi
tài liệu học tập