I put the leftovers in the icebox.
Dịch: Tôi để đồ ăn thừa trong tủ lạnh.
The icebox kept the drinks cold for the picnic.
Dịch: Tủ lạnh giữ cho đồ uống lạnh trong buổi dã ngoại.
tủ lạnh
thùng lạnh
đá
đông đá
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hàng hóa chất lượng kém
chất lượng thấp
đừng làm phiền
hệ thống năng lượng
điều trị theo đơn thuốc
cất rớ trên sông
cơ hội để kết nối
phần lớn