The ship navigated carefully around the ice floes.
Dịch: Con tàu điều hướng cẩn thận qua những tảng băng trôi.
The polar bears often hunt seals on the ice floes.
Dịch: Gấu Bắc Cực thường săn hải cẩu trên các tảng băng trôi.
tấm băng
khối băng
băng
đông lại
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Giá trị hợp lý
tươi mát
Chúc một ngày tốt lành
Áp lực cơm áo gạo tiền
sao băng
nghề tiếp thị
lịch sử ấn tượng
Độ trong suốt của nước