The ship navigated carefully around the ice floes.
Dịch: Con tàu điều hướng cẩn thận qua những tảng băng trôi.
The polar bears often hunt seals on the ice floes.
Dịch: Gấu Bắc Cực thường săn hải cẩu trên các tảng băng trôi.
tấm băng
khối băng
băng
đông lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tia sáng thiên tài
số sê-ri
Xu hướng khác thường
Nhân khẩu học
không chứa nhiên liệu
cây sương sâm
Người thoải mái
đầm lầy, vùng đất hoang, đất cỏ, nơi có nước