The company is playing down the environmental risks of the project.
Dịch: Công ty đang giảm nhẹ những rủi ro về môi trường của dự án.
He played down his role in the rescue.
Dịch: Anh ấy đã xem nhẹ vai trò của mình trong vụ giải cứu.
giảm thiểu
làm giảm
sự nói giảm
được nói giảm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
động đất
khoa học vật liệu
nhóm nhạc
kỷ lục buồn
cốc, chén
Sóng di động
làm rõ
quá giỏi