Husbandry practices are essential for sustainable agriculture.
Dịch: Các phương pháp chăn nuôi là cần thiết cho nông nghiệp bền vững.
He studied animal husbandry at the university.
Dịch: Anh ấy đã học chăn nuôi động vật tại trường đại học.
nông nghiệp
nông trại
người làm nông
quản lý
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
thuộc quang học, quang học
Buổi hòa nhạc ngoài trời
Quản lý căng thẳng
Khai thác triệt để
thay đổi lập tức
cây lâu năm
điểm đến của những cánh buồm viễn dương
quần tây