She has a curvaceous figure that turns heads.
Dịch: Cô ấy có vóc dáng đầy đặn gây chú ý.
The sculpture featured a curvaceous design that was admired by many.
Dịch: Bức điêu khắc có thiết kế cong tròn được nhiều người ngưỡng mộ.
có đường cong
đầy đặn, gợi cảm
đặc tính đầy đặn, cong tròn
một cách đầy đặn, cong tròn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Ngành công nghiệp sạch
tai nạn dưới nước
vấn đề cấp bách
quyền lực tối thượng
gửi về cho mẹ
bùn lầy
trường ngôn ngữ
Quản lý thuế