She has a curvaceous figure that turns heads.
Dịch: Cô ấy có vóc dáng đầy đặn gây chú ý.
The sculpture featured a curvaceous design that was admired by many.
Dịch: Bức điêu khắc có thiết kế cong tròn được nhiều người ngưỡng mộ.
có đường cong
đầy đặn, gợi cảm
đặc tính đầy đặn, cong tròn
một cách đầy đặn, cong tròn
12/09/2025
/wiːk/
chuột rút do nhiệt
Nguy cơ mất tiền
cây sữa
Tài khoản chính thức
tiêu chuẩn bài thi
tính bảo mật
bĩu môi
đọc hướng dẫn sử dụng