The project was undertaken on a huge scale.
Dịch: Dự án được thực hiện trên quy mô lớn.
We need investment on a huge scale.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư trên quy mô lớn.
quy mô lớn
quy mô rộng lớn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
các khoản nợ chưa thanh toán
khám sức khỏe phụ nữ
những người biểu tình
mùa sau
sáp bảo vệ
cuộc họp nhà đầu tư
đảm bảo an ninh
ưu tiên hơn