The household enterprise provided additional income for the family.
Dịch: Doanh nghiệp hộ gia đình đã cung cấp thu nhập bổ sung cho gia đình.
Many household enterprises play a vital role in the local economy.
Dịch: Nhiều doanh nghiệp hộ gia đình đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.
Không gian dành cho bữa ăn hoặc nơi tổ chức các bữa ăn trong một không gian nhất định