I enjoy a bowl of hot soup on cold days.
Dịch: Tôi thích ăn một bát súp nóng vào những ngày lạnh.
She prepared hot soup for the sick patient.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị súp nóng cho bệnh nhân.
nước dùng nóng
súp được làm nóng
súp
nóng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Hồ sơ hỗ trợ
việc tìm kiếm, khám phá văn học
sự đảm bảo công việc
tăng độ ẩm
nút gãy định mệnh
cảm biến nhiệt độ
sự phân chia tế bào
Tối ưu hóa năng suất