I enjoy a bowl of hot soup on cold days.
Dịch: Tôi thích ăn một bát súp nóng vào những ngày lạnh.
She prepared hot soup for the sick patient.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị súp nóng cho bệnh nhân.
nước dùng nóng
súp được làm nóng
súp
nóng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Combo kỹ năng
kiểm tra sức khỏe
Cuộc họp riêng
môn thi
luật siêu quốc gia
sự thừa, sự dư thừa
thập kỷ gần đây
Giao tiếp chất lượng