The hotel provides excellent hospitality services.
Dịch: Khách sạn cung cấp dịch vụ khách sạn tuyệt vời.
She works in hospitality services, managing events.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành dịch vụ khách sạn, quản lý các sự kiện.
ngành dịch vụ khách sạn
ngành dịch vụ
sự hiếu khách
tiếp đãi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Thiếu sắt
Giấy lau
bản chất vấn đề
trang trí lễ hội
Thói quen kỳ quặc, điệu bộ (cố ý hoặc vô thức)
Năng lực kiên trì, sức mạnh ý chí
Thu thập thông tin
Học sinh gặp vấn đề