The survivors gave a horrific account of the disaster.
Dịch: Những người sống sót đã kể một câu chuyện kinh hoàng về thảm họa.
She shared a horrific account of her time in prison.
Dịch: Cô ấy chia sẻ một lời kể kinh hoàng về thời gian ở tù.
câu chuyện khủng khiếp
bài tường thuật ghê rợn
kinh hoàng
một cách kinh hoàng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tháng nào
chuyên gia tư vấn ngân sách
đạo đức giả
Mười mũ năm
Khoản đồng chi trả
gạo hoang
đối tác, người tương ứng
số phiếu bầu