I hope you are well after our last meeting.
Dịch: Tôi hy vọng bạn khỏe sau cuộc gặp gỡ lần trước.
Just a quick message to hope you are well.
Dịch: Chỉ là một tin nhắn nhanh để mong bạn khỏe.
chúc bạn khỏe mạnh
hy vọng bạn vẫn ổn
hy vọng
chúc
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Cuộc sống bất ổn
người hâm mộ cuồng nhiệt
Lễ tuyên thệ, Lễ nhậm chức
động lực nhóm
Bên thế chấp
gia đình đông con
giải thưởng sinh viên xuất sắc
phải trả giá