The honeyed words of the speaker captivated the audience.
Dịch: Những lời ngọt ngào của người diễn thuyết đã thu hút khán giả.
She gave him a honeyed smile that made his heart flutter.
Dịch: Cô ấy đã dành cho anh một nụ cười ngọt ngào khiến trái tim anh rung rinh.