Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
appendages
/əˈpɛndɪdʒɪz/
các bộ phận phụ
noun
customer support manager
/ˈkʌstəmər səˈpɔrt ˈmænədʒər/
Quản lý hỗ trợ khách hàng
noun
loan approval
/loʊn əˈpruːvəl/
phê duyệt khoản vay
noun
countermeasure
/ˈkaʊntərˌmeʒər/
biện pháp đối phó
noun
fried rice noodles
/fraɪd raɪs ˈnuːdlz/
bánh phở chiên
noun
akkad
/əˈkæd/
Akkad là một thành phố cổ ở Mesopotamia, nổi tiếng với nền văn minh Akkadian.